Trang chủ115180 • KOSDAQ
add
Qurient Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.000,00 ₩ - 10.235,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 10.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
328,03 T KRW
Số lượng trung bình
308,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 17,86% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 65,83% |
Thu nhập ròng | -5,75 T | -37,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -203,92 | -17,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,55 T | -77,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,16 T | 12,48% |
Tổng tài sản | 65,57 T | 24,89% |
Tổng nợ | 5,39 T | 106,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 T | -37,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 T | -25,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 T | -1.374,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,83 T | -80,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,92 T | -130,68% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | -25,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31