Trang chủ115440 • KOSDAQ
add
WooriNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 7.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,45 T KRW
Số lượng trung bình
572,84 N
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,89 T | 61,46% |
Chi phí hoạt động | 6,30 T | 17,25% |
Thu nhập ròng | 10,13 T | 454,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | 319,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,07 T | 703,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,47 T | 118,50% |
Tổng tài sản | 146,05 T | 26,62% |
Tổng nợ | 49,47 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 T | 454,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,93 T | 533,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 T | -82,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 T | -603,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,40 T | 5.332,67% |
Dòng tiền tự do | 37,94 T | 531,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
182