Trang chủ115440 • KOSDAQ
add
WooriNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.790,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,59 T KRW
Số lượng trung bình
78,82 N
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,06 T | -53,68% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | -31,45% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | -77,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -51,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,76 Tr | -94,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,49 T | 374,26% |
Tổng tài sản | 138,04 T | 12,62% |
Tổng nợ | 44,82 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | -77,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,92 T | 159,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -111,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,76 Tr | 113,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 T | 708,47% |
Dòng tiền tự do | 160,36 Tr | 100,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
214