Trang chủ115450 • KOSDAQ
add
HLB Therapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.530,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Phạm vi một năm
4.780,95 ₩ - 13.619,03 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
636,06 T KRW
Số lượng trung bình
725,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,46 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | -5,57% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 144,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 142,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 489,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,77 T | 16,75% |
Tổng tài sản | 219,79 T | 9,46% |
Tổng nợ | 37,92 T | 29,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 144,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,39 T | 42,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 T | -176,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 T | 166,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 T | -48,85% |
Dòng tiền tự do | 11,26 T | -27,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
93