Trang chủ115450 • KOSDAQ
add
HLB Therapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.340,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 13.619,03 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
797,31 T KRW
Số lượng trung bình
362,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,05 T | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -23,94% |
Thu nhập ròng | -4,46 T | -2.893,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,62 | -2.469,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,07 Tr | 143,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,67 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 224,48 T | 5,91% |
Tổng nợ | 46,45 T | 39,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 T | -2.893,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 T | -508,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,16 T | -168,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 T | 310,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,83 T | -142,75% |
Dòng tiền tự do | -7,61 T | -379,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
48