Trang chủ115480 • KOSDAQ
add
CU Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
608,00 ₩ - 615,00 ₩
Phạm vi một năm
551,00 ₩ - 850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,10 T KRW
Số lượng trung bình
69,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | -19,95% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 625,68 Tr | -55,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -44,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | -21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,15 T | 124,22% |
Tổng tài sản | 102,89 T | 17,20% |
Tổng nợ | 42,43 T | 31,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,68 Tr | -55,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 34,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | -82,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -915,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,63 Tr | -168,66% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | 183,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
121