Trang chủ115530 • KOSDAQ
add
CNPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
379,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ₩ - 390,00 ₩
Phạm vi một năm
236,00 ₩ - 650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,15 T KRW
Số lượng trung bình
117,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -2,29% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -678,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,12 | -656,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,76 Tr | -121,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 83,73% |
Tổng tài sản | 48,95 T | 37,88% |
Tổng nợ | 39,06 T | 62,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -678,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -72,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,13 Tr | -296,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | 759,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,61 Tr | 48,12% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 55,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
47