Trang chủ115530 • KOSDAQ
add
CNPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
553,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ₩ - 572,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,09 T KRW
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 T | 22,16% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -37,41% |
Thu nhập ròng | -703,05 Tr | 19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | 34,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,29 Tr | 142,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | 5,70% |
Tổng tài sản | 51,55 T | 28,43% |
Tổng nợ | 42,80 T | 45,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,05 Tr | 19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | 50,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,21 Tr | -171,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,28 Tr | -115,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 T | -427,71% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | 43,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53