Trang chủ115570 • KOSDAQ
add
StarFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.355,00 ₩ - 3.435,00 ₩
Phạm vi một năm
2.210,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,79 T KRW
Số lượng trung bình
24,72 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,99 T | 25,87% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | -7,43% |
Thu nhập ròng | 793,25 Tr | 2.368,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 1.816,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 644,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 174,04% |
Tổng tài sản | 96,36 T | 5,26% |
Tổng nợ | 29,64 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,25 Tr | 2.368,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 T | -41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,48 Tr | -566,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 480,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | 42,04% |
Dòng tiền tự do | -3,73 T | -59,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
100