Trang chủ115570 • KOSDAQ
add
StarFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.210,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 T KRW
Số lượng trung bình
85,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -27,28% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 476,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 417,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 237,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -47,51% |
Tổng tài sản | 94,88 T | -13,61% |
Tổng nợ | 30,29 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 476,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,47 Tr | -35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,95 Tr | -102,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 618,96 Tr | 130,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | -47,06% |
Dòng tiền tự do | 186,77 Tr | -83,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
104