Trang chủ115570 • KOSDAQ
add
StarFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.210,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T KRW
Số lượng trung bình
31,62 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -5,46% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 124,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,59 | 124,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -670,41 Tr | 28,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | 57,97% |
Tổng tài sản | 96,40 T | 3,80% |
Tổng nợ | 29,90 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 124,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | 142,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,25 Tr | 272,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,09 Tr | 81,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 506,26% |
Dòng tiền tự do | 962,33 Tr | -47,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
102