Trang chủ115610 • KOSDAQ
add
Imagis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.924,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.900,00 ₩ - 1.975,00 ₩
Phạm vi một năm
1.770,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,92 T KRW
Số lượng trung bình
557,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,95 T | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 0,08% |
Thu nhập ròng | -8,02 T | -8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,30 | 2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 T | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 T | -20,41% |
Tổng tài sản | 14,66 T | -31,65% |
Tổng nợ | 2,94 T | 35,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,02 T | -8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,94 Tr | 78,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 T | 148,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,52 Tr | 110,68% |
Dòng tiền tự do | 241,01 Tr | 115,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
50