Trang chủ117580 • KRX
add
Daesung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 ₩ - 7.860,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,68 T KRW
Số lượng trung bình
29,65 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,63 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 31,57 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 7,57 T | -18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,39 T | -8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,13 T | -27,05% |
Tổng tài sản | 797,41 T | -0,72% |
Tổng nợ | 468,52 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 T | -18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,40 T | -33,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,22 T | -772,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,65 T | -93,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,85 T | -259,98% |
Dòng tiền tự do | 8,73 T | -39,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
390