Trang chủ117670 • KOSDAQ
add
AlphaChips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
851,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
841,00 ₩ - 862,00 ₩
Phạm vi một năm
751,00 ₩ - 1.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,69 T KRW
Số lượng trung bình
185,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,52 T | -15,64% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | 16,77% |
Thu nhập ròng | -7,76 T | 62,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,26 | 55,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,31 T | -281,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | 132,38% |
Tổng tài sản | 52,99 T | -8,28% |
Tổng nợ | 19,44 T | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,76 T | 62,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | -278,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 T | -38,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 T | 1.262,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 T | 83,31% |
Dòng tiền tự do | -384,65 Tr | -109,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
124