Trang chủ117730 • KOSDAQ
add
T-Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,35 T KRW
Số lượng trung bình
145,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 T | 85,81% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | -5,68% |
Thu nhập ròng | -650,83 Tr | 81,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | 90,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 217,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,88 T | -39,59% |
Tổng tài sản | 111,15 T | -23,44% |
Tổng nợ | 81,86 T | -37,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,83 Tr | 81,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,05 T | 134,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,35 T | 69,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | -640,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,90 T | 80,78% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | 79,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
121