Trang chủ118000 • KRX
add
Metacare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
343,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ₩ - 351,00 ₩
Phạm vi một năm
266,00 ₩ - 475,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,85 T KRW
Số lượng trung bình
830,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 T | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 38,43% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -100,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 T | -61,77% |
Tổng tài sản | 173,95 T | 41,30% |
Tổng nợ | 58,24 T | 1.542,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -100,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,07 Tr | -89,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,26 T | -1.114,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,83 T | -1,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 T | -195,15% |
Dòng tiền tự do | -28,66 T | -386,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
32