Trang chủ1181 • HKG
add
Tang Palace (China) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
235,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,88 Tr | -7,64% |
Chi phí hoạt động | 37,80 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | -17.524,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -22.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,56 Tr | 8,15% |
Tổng tài sản | 760,43 Tr | -5,62% |
Tổng nợ | 555,22 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | -17.524,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,58 Tr | 15,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,50 N | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,20 Tr | 40,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 121,27% |
Dòng tiền tự do | 12,28 Tr | 70,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.600