Trang chủ1182 • TADAWUL
add
Amlak International Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,59 SAR - 11,81 SAR
Phạm vi một năm
9,30 SAR - 14,22 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T SAR
Số lượng trung bình
197,35 N
Tỷ số P/E
24,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,79 Tr | 38,38% |
Chi phí hoạt động | 45,93 Tr | 30,84% |
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | 38,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | 0,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,50 Tr | 328,64% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 12,38% |
Tổng nợ | 3,40 T | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | 38,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,74 Tr | 111,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -47,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,66 Tr | -57,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,18 Tr | 1.192,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2007
Nhân viên
130