Trang chủ1182 • TADAWUL
add
Amlak International Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,68 SAR - 13,84 SAR
Phạm vi một năm
10,08 SAR - 14,22 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T SAR
Số lượng trung bình
130,36 N
Tỷ số P/E
38,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,86 Tr | 49,13% |
Chi phí hoạt động | 40,59 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | 85,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | 24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,87 Tr | -37,44% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 19,93% |
Tổng nợ | 3,15 T | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | 85,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,67 Tr | -34,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | -32,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,65 Tr | 204,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,66 Tr | 124,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2007
Nhân viên
130