Trang chủ1183 • HKG
add
MECOM Power and Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
524,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MOP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,20 Tr | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 32,68 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 77,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 79,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 Tr | 123,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MOP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,07 Tr | 12,90% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 4,67% |
Tổng nợ | 657,19 Tr | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MOP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 77,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | -66,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,34 Tr | 63,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,79 Tr | -178,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,56 Tr | -227,89% |
Dòng tiền tự do | -10,61 Tr | 82,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
238