Trang chủ1183 • TADAWUL
add
SHL Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,80 SAR - 20,24 SAR
Phạm vi một năm
14,52 SAR - 20,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T SAR
Số lượng trung bình
116,93 N
Tỷ số P/E
75,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,92 Tr | 106,47% |
Chi phí hoạt động | 29,67 Tr | 16,31% |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 243,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,56 | 169,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,19 Tr | -35,47% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 2,97% |
Tổng nợ | 2,83 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 243,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,05 Tr | 155,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,00 N | 70,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,36 Tr | -511,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,52 Tr | -49,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web