Trang chủ1183 • TADAWUL
add
SHL Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,98 SAR - 17,28 SAR
Phạm vi một năm
14,52 SAR - 19,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T SAR
Số lượng trung bình
52,37 N
Tỷ số P/E
206,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,45 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 24,02 Tr | -12,93% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,71 Tr | -13,37% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 3,73% |
Tổng nợ | 2,85 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,38 Tr | 99,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,00 N | -43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,78 Tr | 360,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,53 Tr | 300,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web