Trang chủ1184 • HKG
add
S A S Dragon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T HKD
Số lượng trung bình
31,80 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
9,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | 46,92% |
Chi phí hoạt động | 128,74 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 165,14 Tr | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -17,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,51 Tr | 12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -75,35% |
Tổng tài sản | 7,48 T | -26,86% |
Tổng nợ | 4,54 T | -34,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,14 Tr | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,21 Tr | -137,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -115,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,76 Tr | -49,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,15 Tr | -117,20% |
Dòng tiền tự do | 168,57 Tr | 14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
450