Trang chủ1184 • HKG
add
S A S Dragon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T HKD
Số lượng trung bình
100,40 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
9,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 130,44 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 85,47 Tr | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 19,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,95 Tr | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 82,93% |
Tổng tài sản | 10,25 T | 30,94% |
Tổng nợ | 7,16 T | 43,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,47 Tr | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 725,61 Tr | 208,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,16 Tr | 441,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,11 Tr | 125,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 942,62 Tr | 163,25% |
Dòng tiền tự do | 111,36 Tr | 0,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
510