Trang chủ118990 • KOSDAQ
add
Motrex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.760,00 ₩ - 8.930,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 15.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,04 T KRW
Số lượng trung bình
66,80 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,88 T | 75,21% |
Chi phí hoạt động | 36,35 T | 76,89% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | 208,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 161,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 T | 67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,87 T | 64,59% |
Tổng tài sản | 931,82 T | 75,43% |
Tổng nợ | 659,98 T | 102,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | 208,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,49 T | 49,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,01 T | -1.090,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,94 T | 2.518,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,65 T | -24,34% |
Dòng tiền tự do | -4,09 T | 75,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
431