Trang chủ118990 • KOSDAQ
add
Motrex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.260,00 ₩ - 11.550,00 ₩
Phạm vi một năm
9.200,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,43 T KRW
Số lượng trung bình
285,84 N
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,95 T | -14,54% |
Chi phí hoạt động | 22,11 T | 31,92% |
Thu nhập ròng | 8,48 T | -31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -19,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,60 T | -12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,19 T | 55,43% |
Tổng tài sản | 643,47 T | 20,84% |
Tổng nợ | 421,36 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 T | -31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 T | -294,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,44 T | -328,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,22 T | 320,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,03 T | 91,98% |
Dòng tiền tự do | -4,12 T | -1.153,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
390