Trang chủ1193 • HKG
add
China Resources Gas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 $
Mức chênh lệch một ngày
29,10 $ - 29,80 $
Phạm vi một năm
19,50 $ - 35,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,15 T HKD
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,04 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 1,95% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | 14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,26 T | -34,95% |
Tổng tài sản | 139,69 T | 2,84% |
Tổng nợ | 74,78 T | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | -10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -15,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 417,83 Tr | -92,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,75 Tr | -90,55% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 22,01% |
Giới thiệu
China Resources Gas Group Limited, or China Resources Gas, was incorporated and registered in Hong Kong in 1994, but previous businesses disposed of by 2009 to be developed as a city gas distribution business.
It is a subsidiary of China Resources Holdings, a conglomerate in Mainland China and Hong Kong. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
58.197