Trang chủ119610 • KOSDAQ
add
INTEROJO CO. LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
24.900,00 ₩
Phạm vi một năm
23.300,00 ₩ - 34.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,09 T KRW
Tỷ số P/E
1.692,50
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,79 T | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | -40,76% |
Thu nhập ròng | -5,03 T | 64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,16 | 63,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 T | 85,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,06 T | -41,12% |
Tổng tài sản | 234,40 T | -13,03% |
Tổng nợ | 64,46 T | -30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 T | 64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 T | 401,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -130,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -66,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 T | 34,76% |
Dòng tiền tự do | 21,82 T | 1,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
703