Trang chủ119650 • KRX
add
KC Cottrell
Giá đóng cửa hôm trước
918,00 ₩
Phạm vi một năm
352,00 ₩ - 1.172,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,47 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,21 T | -47,36% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | -43,19% |
Thu nhập ròng | -3,95 T | -233,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,56 | -353,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,76 Tr | -105,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,57 T | -34,57% |
Tổng tài sản | 285,26 T | -32,33% |
Tổng nợ | 204,09 T | -43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 T | -233,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,21 T | -313,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,95 Tr | 100,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,78 T | -80,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,36 T | -175,59% |
Dòng tiền tự do | -13,64 T | -1.597,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
125