Trang chủ119650 • KRX
add
KC Cottrell
Giá đóng cửa hôm trước
431,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
423,00 ₩ - 449,00 ₩
Phạm vi một năm
352,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,80 T KRW
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,33 T | -40,34% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | 52,53% |
Thu nhập ròng | -67,65 T | -2.094,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,58 | -3.582,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,57 T | -33.573,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,29 T | 90,09% |
Tổng tài sản | 374,20 T | 3,29% |
Tổng nợ | 380,96 T | 25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,65 T | -2.094,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 T | 36,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -143,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -142,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 T | -44,47% |
Dòng tiền tự do | 16,22 T | 186,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
212