Trang chủ119830 • KOSDAQ
add
ITEK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.620,00 ₩ - 5.750,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,99 T KRW
Số lượng trung bình
205,67 N
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,06 T | -251,99% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 15,04% |
Thu nhập ròng | 9,72 T | 1.490,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,57 | -814,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 T | -266,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,37 T | 42,74% |
Tổng tài sản | 229,64 T | 4,09% |
Tổng nợ | 60,21 T | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,72 T | 1.490,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | 54,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,88 T | 123,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,11 T | -468.578,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,97 T | 85,83% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -187,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
248