Trang chủ119850 • KOSDAQ
add
GnCenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.560,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.055,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,97 T | 187,25% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 35,60% |
Thu nhập ròng | 12,66 T | 962,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 270,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,75 T | 848,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,42 T | 126,83% |
Tổng tài sản | 258,99 T | 47,33% |
Tổng nợ | 107,74 T | 86,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 T | 962,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,89 T | -24,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 T | -837,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,76 Tr | 99,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 T | -42,88% |
Dòng tiền tự do | 11,35 T | -18,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112