Trang chủ119850 • KOSDAQ
add
GnCenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.845,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
378,32 T KRW
Số lượng trung bình
507,94 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,10 T | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -7,90% |
Thu nhập ròng | 5,66 T | -21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,61 T | 98,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,62 T | 17,10% |
Tổng tài sản | 265,23 T | 41,77% |
Tổng nợ | 103,76 T | 61,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 T | -21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,48 T | 11,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,73 Tr | 93,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,74 T | -2.037,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,99 T | -39,27% |
Dòng tiền tự do | 26,38 T | -15,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112