Trang chủ119850 • KOSDAQ
GnCenergy Co Ltd
12.660,00 ₩
7 thg 2, 18:39:10 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
12.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.560,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.055,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
73,97 T187,25%
Chi phí hoạt động
3,48 T35,60%
Thu nhập ròng
12,66 T962,98%
Biên lợi nhuận ròng
17,11270,35%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
14,75 T848,70%
Thuế suất hiệu dụng
21,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
51,42 T126,83%
Tổng tài sản
258,99 T47,33%
Tổng nợ
107,74 T86,97%
Tổng vốn chủ sở hữu
151,25 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
14,91 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,29
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
13,05%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
17,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
12,66 T962,98%
Tiền từ việc kinh doanh
10,89 T-24,32%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-7,93 T-837,06%
Tiền từ hoạt động tài chính
-84,76 Tr99,26%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,31 T-42,88%
Dòng tiền tự do
11,35 T-18,03%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Nhân viên
112
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính