Trang chủ120030 • KRX
add
CHOSUN WELDING POHANG Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
93.600,00 ₩ - 94.700,00 ₩
Phạm vi một năm
87.400,00 ₩ - 118.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,22 T KRW
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 T | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -6,40% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | -7,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,97 | 2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,74 T | 13,90% |
Tổng tài sản | 162,69 T | 5,41% |
Tổng nợ | 10,58 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | -7,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -141,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,69 T | -115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -641,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,03 T | -350,35% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | -207,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
128