Trang chủ1201 • TADAWUL
add
Takween Advanced Industries SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,97 SAR - 9,13 SAR
Phạm vi một năm
7,65 SAR - 15,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
695,83 Tr SAR
Số lượng trung bình
329,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,87 Tr | -17,52% |
Chi phí hoạt động | 46,21 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | -50,01 Tr | 63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,00 | 55,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,12 Tr | 52,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | -13,49% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -4,63% |
Tổng nợ | 852,39 Tr | -22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,01 Tr | 63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,23 Tr | -75,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 Tr | 7,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | 87,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,00 N | 93,64% |
Dòng tiền tự do | -59,10 Tr | -233,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
498