Trang chủ1201 • TADAWUL
add
Takween Advanced Industries SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,51 SAR - 8,15 SAR
Phạm vi một năm
6,98 SAR - 13,14 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
599,48 Tr SAR
Số lượng trung bình
172,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,00 Tr | -20,83% |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | 5,44% |
Thu nhập ròng | -9,52 Tr | -138,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | -200,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 Tr | -44,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,77 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -6,78% |
Tổng nợ | 872,66 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,52 Tr | -138,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 Tr | 123,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,17 Tr | -113,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -107,78% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | 97,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
498