Trang chủ120240 • KOSDAQ
add
Daejung Chemicals & Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.730,00 ₩ - 12.970,00 ₩
Phạm vi một năm
12.380,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,61 T KRW
Số lượng trung bình
10,29 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,03 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -0,47% |
Thu nhập ròng | 2,80 T | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,66 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 200,76 T | 9,58% |
Tổng nợ | 28,93 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 T | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | 9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 476,34 Tr | 107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,23 T | 334,34% |
Dòng tiền tự do | 2,88 T | -34,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194