Trang chủ1202 • TADAWUL
add
Middle East Co fr Mnfg&Prdcg Paper SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,50 SAR - 40,20 SAR
Phạm vi một năm
26,90 SAR - 48,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T SAR
Số lượng trung bình
615,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,08 Tr | 34,70% |
Chi phí hoạt động | 46,88 Tr | 21,02% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 120,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 114,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,01 Tr | 239,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,71 Tr | 269,37% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 29,30% |
Tổng nợ | 939,02 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 120,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,77 Tr | -108,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,93 Tr | 28,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | -45,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,80 Tr | -331,25% |
Dòng tiền tự do | -80,24 Tr | -799,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497