Trang chủ1202 • TADAWUL
add
Middle East Co fr Mnfg&Prdcg Paper SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
27,45 SAR - 27,90 SAR
Phạm vi một năm
24,22 SAR - 45,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T SAR
Số lượng trung bình
443,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,09 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 20,72 Tr | -40,66% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 129,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 127,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,32 Tr | 175,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,69 Tr | -16,87% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 1,09% |
Tổng nợ | 1,02 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 129,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,87 Tr | 166,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,03 Tr | -345,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,17 Tr | -93,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,99 Tr | -104,67% |
Dòng tiền tự do | -67,86 Tr | -470,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497