Trang chủ1203 • TPE
add
Tập đoàn Ve Wong
Giá đóng cửa hôm trước
42,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,30 NT$ - 42,80 NT$
Phạm vi một năm
42,00 NT$ - 59,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T TWD
Số lượng trung bình
26,97 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 257,85 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 102,58 Tr | -32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | -24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,43 Tr | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 10,33 T | 1,96% |
Tổng nợ | 3,42 T | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,58 Tr | -32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,12 Tr | -61,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,44 Tr | -553,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,36 Tr | -288,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,92 Tr | -68,62% |
Dòng tiền tự do | 72,70 Tr | -71,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1959
Trang web
Nhân viên
1.793