Trang chủ1203 • TPE
add
Tập đoàn Ve Wong
Giá đóng cửa hôm trước
38,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,90 NT$ - 38,10 NT$
Phạm vi một năm
34,25 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T TWD
Số lượng trung bình
44,28 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 285,77 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | 186,41 Tr | 76,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,93 Tr | 20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 1,62% |
Tổng tài sản | 10,28 T | 1,65% |
Tổng nợ | 3,07 T | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,41 Tr | 76,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,66 Tr | -39,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,46 Tr | 87,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,66 Tr | 28,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,32 Tr | 84,54% |
Dòng tiền tự do | -182,52 Tr | -196,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1959
Trang web
Nhân viên
1.789