Trang chủ1209 • HKG
add
China Resources Mixc Lifestyle Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 $
Mức chênh lệch một ngày
28,45 $ - 29,75 $
Phạm vi một năm
20,45 $ - 39,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,31 T HKD
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 278,66 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | 953,97 Tr | 36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,98 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,91 T | -8,83% |
Tổng tài sản | 29,80 T | 13,03% |
Tổng nợ | 12,93 T | 13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,97 Tr | 36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,14 Tr | 55,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -5.381,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,60 Tr | 87,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -4.170,04% |
Dòng tiền tự do | 595,41 Tr | 24,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
40.244