Trang chủ1210 • TADAWUL
add
Basic Chemical Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
31,80 SAR - 32,35 SAR
Phạm vi một năm
27,50 SAR - 36,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
885,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
61,02 N
Tỷ số P/E
48,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,07 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 32,31 Tr | 48,86% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 300,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 291,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,31 Tr | -21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,34 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -2,29% |
Tổng nợ | 547,29 Tr | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 300,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | -59,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,17 Tr | 1.447,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,29 Tr | 2,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,06 Tr | 18,31% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | -70,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1973
Trang web
Nhân viên
376