Trang chủ1210 • TADAWUL
add
Basic Chemical Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,95 SAR - 30,35 SAR
Phạm vi một năm
27,50 SAR - 36,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
827,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
180,57 N
Tỷ số P/E
55,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,62 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 180,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 179,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,34 Tr | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,40 Tr | -17,77% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -1,48% |
Tổng nợ | 584,73 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 180,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,40 Tr | -58,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 Tr | -239,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,03 Tr | 1.724,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,19 Tr | 53,72% |
Dòng tiền tự do | -41,24 Tr | -77,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1973
Trang web
Nhân viên
376