Trang chủ1210 • TPE
add
Great Wall Enterprise Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
51,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,10 NT$ - 51,60 NT$
Phạm vi một năm
50,50 NT$ - 61,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,08 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,99 T | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -0,79% |
Thu nhập ròng | 785,95 Tr | -26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | 9,12% |
Tổng tài sản | 66,27 T | 7,35% |
Tổng nợ | 34,02 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 785,95 Tr | -26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | -14,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -19,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,66 Tr | 127,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,40 Tr | -105,13% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | -41,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
20.584