Trang chủ1210 • TPE
add
Great Wall Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 60,70 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 61,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
54,04 T TWD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,65 T | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | -4,06% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | 27,21% |
Tổng tài sản | 70,76 T | 9,14% |
Tổng nợ | 36,23 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 T | -25,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -21,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,06 Tr | 28,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,88 Tr | -56,96% |
Dòng tiền tự do | -33,40 Tr | -102,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
20.584