Trang chủ1210 • TPE
add
Great Wall Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,70 NT$ - 66,20 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 66,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,88 T TWD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,47 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 882,72 Tr | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | 3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | 15,71% |
Tổng tài sản | 70,74 T | 7,83% |
Tổng nợ | 37,29 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,72 Tr | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 102,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,78 Tr | -0,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -239,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,78 Tr | -119,21% |
Dòng tiền tự do | 3,45 T | 88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
20.584