Trang chủ1212 • TADAWUL
add
Astra Industrial Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
147,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
147,40 SAR - 149,80 SAR
Phạm vi một năm
125,60 SAR - 207,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T SAR
Số lượng trung bình
167,37 N
Tỷ số P/E
22,00
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,60 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 165,22 Tr | -6,44% |
Thu nhập ròng | 131,44 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,39 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,70 Tr | -47,84% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 1,31% |
Tổng nợ | 1,80 T | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,44 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,98 Tr | 15,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 749,66 Tr | 2.730,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -275,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 158,11% |
Dòng tiền tự do | 215,70 Tr | -4,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.800