Trang chủ1213 • TADAWUL
add
Naseej International Trading Co
Giá đóng cửa hôm trước
91,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
88,50 SAR - 91,80 SAR
Phạm vi một năm
47,40 SAR - 95,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
978,41 Tr SAR
Số lượng trung bình
270,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,25 Tr | -26,99% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | 49,36% |
Thu nhập ròng | -9,78 Tr | -961,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,61 | -1.277,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | -137,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 5,27% |
Tổng tài sản | 345,13 Tr | -13,14% |
Tổng nợ | 279,16 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,78 Tr | -961,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -58,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 N | -112,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | 33,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -2.230,43% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | 2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web