Trang chủ1213 • TADAWUL
add
Naseej International Trading Co
Giá đóng cửa hôm trước
74,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
72,60 SAR - 74,80 SAR
Phạm vi một năm
37,55 SAR - 88,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
799,86 Tr SAR
Số lượng trung bình
187,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,37 Tr | -17,66% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | -14,51 Tr | -2.589,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,25 | -3.137,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,94 Tr | -178,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | 139,88% |
Tổng tài sản | 364,03 Tr | -9,60% |
Tổng nợ | 288,28 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,51 Tr | -2.589,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,73 Tr | 27,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,00 N | -1.833,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 51,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | 441,13% |
Dòng tiền tự do | 12,21 Tr | 157,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web