Trang chủ1213 • TPE
add
Oceanic Beverages Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,90 NT$ - 13,10 NT$
Phạm vi một năm
6,73 NT$ - 17,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
730,43 Tr TWD
Số lượng trung bình
86,00 N
Tỷ số P/E
1,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,62 Tr | 322,70% |
Chi phí hoạt động | 13,23 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | 535,79 Tr | 1.381,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 N | 403,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,67 Tr | 27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,07 Tr | 26.306,40% |
Tổng tài sản | 796,04 Tr | -2,84% |
Tổng nợ | 75,60 Tr | -87,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,79 Tr | 1.381,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,37 Tr | -110,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 676,02 Tr | 8.420,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,61 Tr | -800,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,03 Tr | 240,22% |
Dòng tiền tự do | -156,50 Tr | -381,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
99