Trang chủ1213 • TPE
add
Oceanic Beverages Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,60 NT$ - 12,65 NT$
Phạm vi một năm
7,12 NT$ - 17,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
713,45 Tr TWD
Số lượng trung bình
28,24 N
Tỷ số P/E
1,42
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,14 Tr | 98,34% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | -12,79 Tr | 47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,34 | 73,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,24 Tr | 53,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,84 Tr | 11.949,82% |
Tổng tài sản | 779,84 Tr | -4,55% |
Tổng nợ | 72,18 Tr | -88,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,79 Tr | 47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,74 Tr | -164,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -117,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,23 Tr | -10.818,66% |
Dòng tiền tự do | -17,16 Tr | 49,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
98