Trang chủ121440 • KOSDAQ
add
Golfzon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 6.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
238,17 T KRW
Số lượng trung bình
169,76 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,09 T | -16,05% |
Chi phí hoạt động | 14,24 T | -37,49% |
Thu nhập ròng | 8,46 T | 158,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | 207,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 T | 29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,44 T | 140,88% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 1,34% |
Tổng nợ | 352,49 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 T | 158,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 T | 139,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,25 T | -16,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -962,47 Tr | -292,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 T | -3,85% |
Dòng tiền tự do | 11,23 T | 159,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37