Trang chủ121440 • KOSDAQ
add
Golfzon Newdin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 4.765,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,05 T KRW
Số lượng trung bình
44,87 N
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,37 T | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 25,67 T | -10,75% |
Thu nhập ròng | 14,12 T | -3,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 T | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 T | -7,73% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 1,16% |
Tổng nợ | 360,65 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,12 T | -3,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 137,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 T | 71,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 T | -63,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | 69,95% |
Dòng tiền tự do | 5,97 T | 168,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37