Trang chủ1214 • TADAWUL
add
Al Hassan Ghazi Ibrahim Shaker Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,80 SAR - 25,20 SAR
Phạm vi một năm
20,44 SAR - 33,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T SAR
Số lượng trung bình
354,67 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,62 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 66,25 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,41 Tr | 16,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,43 Tr | 207,02% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -4,00% |
Tổng nợ | 860,31 Tr | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,63 Tr | 201,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -616,00 N | 34,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,24 Tr | -213,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,76 Tr | 188,26% |
Dòng tiền tự do | 73,24 Tr | 192,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web