Trang chủ1214 • TADAWUL
add
Al Hassan Ghazi Ibrahim Shaker Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,65 SAR - 27,35 SAR
Phạm vi một năm
23,28 SAR - 32,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T SAR
Số lượng trung bình
243,36 N
Tỷ số P/E
19,69
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,42 Tr | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 74,86 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | -15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,56 Tr | -14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,24 Tr | 50,07% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 5,71% |
Tổng nợ | 945,09 Tr | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | -15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,91 Tr | -51,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -104,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,63 Tr | 408,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,82 Tr | 50,55% |
Dòng tiền tự do | -3,51 Tr | -115,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web