Trang chủ1214 • TADAWUL
add
Al Hassan Ghazi Ibrahim Shaker Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,90 SAR - 30,75 SAR
Phạm vi một năm
23,28 SAR - 32,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T SAR
Số lượng trung bình
344,31 N
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,91 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 49,55 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 15,17 Tr | 279,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 229,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,67 Tr | -21,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,67 Tr | 46,24% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 5,61% |
Tổng nợ | 795,31 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,17 Tr | 279,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,65 Tr | -70,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,43 Tr | -160,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,30 Tr | 40,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,08 Tr | -421,93% |
Dòng tiền tự do | 9,65 Tr | -88,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web