Trang chủ1214 • TADAWUL
add
Al Hassan Ghazi Ibrahim Shaker Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,75 SAR - 26,15 SAR
Phạm vi một năm
16,08 SAR - 33,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T SAR
Số lượng trung bình
385,26 N
Tỷ số P/E
20,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,14 Tr | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 71,66 Tr | 31,69% |
Thu nhập ròng | 16,45 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 Tr | -39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,13 Tr | -15,42% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -8,81% |
Tổng nợ | 879,62 Tr | -20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,45 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,21 Tr | 255,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,00 N | -101,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,59 Tr | 62,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,15 Tr | 386,16% |
Dòng tiền tự do | 27,76 Tr | -61,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web