Trang chủ1215 • TPE
add
Charoen Pokphand EnterpriseTaiwan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,60 NT$ - 100,00 NT$
Phạm vi một năm
90,20 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 T TWD
Số lượng trung bình
506,99 N
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 590,50 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | 670,84 Tr | 12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | 10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,29 Tr | 108,03% |
Tổng tài sản | 29,46 T | 7,65% |
Tổng nợ | 18,34 T | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 670,84 Tr | 12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 68,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,45 Tr | 64,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -369,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,90 Tr | -115,23% |
Dòng tiền tự do | 872,25 Tr | 173,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.741