Trang chủ121600 • KOSDAQ
add
Advanced Nano Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.100,00 ₩ - 70.900,00 ₩
Phạm vi một năm
59.300,00 ₩ - 157.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
867,88 T KRW
Số lượng trung bình
93,67 N
Tỷ số P/E
111,18
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,14 T | -9,98% |
Chi phí hoạt động | 8,02 T | 80,60% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | -46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -40,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | -32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -140,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,52 T | 132,53% |
Tổng tài sản | 432,99 T | 100,35% |
Tổng nợ | 186,67 T | 1.831,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | -46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 T | 68,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 T | -180,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | 56,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -117,05% |
Dòng tiền tự do | -15,14 T | -221,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
220