Trang chủ121600 • KOSDAQ
add
Advanced Nano Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.100,00 ₩ - 56.500,00 ₩
Phạm vi một năm
47.750,00 ₩ - 149.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
678,10 T KRW
Số lượng trung bình
55,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,64 T | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | 39,17% |
Thu nhập ròng | -5,69 T | -250,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,11 | -243,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,53 Tr | -84,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,33 T | -10,01% |
Tổng tài sản | 442,22 T | 2,83% |
Tổng nợ | 198,04 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 T | -250,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 126,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,52 T | -58,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -757,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 T | -0,55% |
Dòng tiền tự do | -886,83 Tr | 93,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
276