Trang chủ121600 • KOSDAQ
add
Advanced Nano Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.250,00 ₩ - 50.600,00 ₩
Phạm vi một năm
44.150,00 ₩ - 121.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
612,33 T KRW
Số lượng trung bình
61,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,34 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 8,17 T | 23,92% |
Thu nhập ròng | 759,70 Tr | -33,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | -1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,17 T | -3,73% |
Tổng tài sản | 445,96 T | 3,64% |
Tổng nợ | 201,75 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 759,70 Tr | -33,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 134,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -918,76 Tr | 90,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,48 Tr | -25,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 130,80% |
Dòng tiền tự do | 31,35 T | 232,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
274