Trang chủ1216 • TPE
add
Uni-President
Giá đóng cửa hôm trước
76,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,40 NT$ - 77,00 NT$
Phạm vi một năm
73,80 NT$ - 92,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
435,81 T TWD
Số lượng trung bình
13,19 Tr
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,84 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 44,86 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 100,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 87,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 96,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 T | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,25 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 709,95 T | 6,62% |
Tổng nợ | 500,43 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 100,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,09 T | 28,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 T | 37,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,92 T | -152,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | 49,73% |
Dòng tiền tự do | 10,51 T | 70,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.354