Trang chủ1217 • HKG
add
China Innovation Investment Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | 1.263,90% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 158,97% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,89 | -105,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 53,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,09 Tr | 68,39% |
Tổng tài sản | 548,58 Tr | -0,30% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 130,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | -15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | -406,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,50 N | -6,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | -50,95% |
Dòng tiền tự do | -481,56 N | 62,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2002
Trang web
Nhân viên
16