Trang chủ1217 • TPE
add
AGV Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,55 NT$ - 10,70 NT$
Phạm vi một năm
10,20 NT$ - 13,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T TWD
Số lượng trung bình
510,22 N
Tỷ số P/E
45,82
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 288,40 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -92,31 Tr | -216,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -214,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,26 Tr | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,32 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 14,29 T | -1,02% |
Tổng nợ | 6,52 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,31 Tr | -216,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,48 Tr | -195,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,14 Tr | 10,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,78 Tr | -45,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,54 Tr | -10.640,96% |
Dòng tiền tự do | -11,58 Tr | -762,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.231