Trang chủ1217 • TPE
add
AGV Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,15 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
10,55 NT$ - 13,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T TWD
Số lượng trung bình
948,40 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 300,89 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | -22,08 Tr | -190,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -181,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,69 Tr | 374,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 22,87% |
Tổng tài sản | 14,87 T | 6,04% |
Tổng nợ | 6,54 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,08 Tr | -190,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,63 Tr | 21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,04 Tr | 74,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,70 Tr | -26,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,08 Tr | 91,41% |
Dòng tiền tự do | 420,63 Tr | 40,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.231