Trang chủ121850 • KOSDAQ
add
Koyj Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.576,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.574,00 ₩ - 1.636,00 ₩
Phạm vi một năm
784,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,66 T KRW
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | -16,42% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 13,82% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,77 | -30,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -102,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | -33,69% |
Tổng tài sản | 29,30 T | -20,19% |
Tổng nợ | 15,93 T | -22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 634,27 Tr | -42,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,21 T | 651,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 T | -2.167,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,13 Tr | 58,13% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 8,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
64