Trang chủ121850 • KOSDAQ
add
Koyj Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ₩ - 1.350,00 ₩
Phạm vi một năm
784,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 54,72% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | 31,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | 55,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,88 Tr | 23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -41,49% |
Tổng tài sản | 28,74 T | -14,61% |
Tổng nợ | 16,46 T | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | 31,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 T | -541,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,46 Tr | 119,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,83 Tr | 80,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | 1,37% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | -16,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
64