Trang chủ121890 • KOSDAQ
add
SD System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.384,00 ₩ - 1.410,00 ₩
Phạm vi một năm
1.384,00 ₩ - 2.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,50 T KRW
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -35,04% |
Chi phí hoạt động | 677,32 Tr | 41,44% |
Thu nhập ròng | -104,15 Tr | -117,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -126,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,65 Tr | -137,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -3,38% |
Tổng tài sản | 14,09 T | -8,62% |
Tổng nợ | 2,23 T | -58,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,15 Tr | -117,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -236,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,04 Tr | -574,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,50 Tr | -6,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | -303,51% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -299,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
66