Trang chủ121890 • KOSDAQ
add
SD System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.941,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.711,00 ₩ - 1.941,00 ₩
Phạm vi một năm
985,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,22 T KRW
Số lượng trung bình
65,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 234,56% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -181,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,28 | -178,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -705,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 T | 33,89% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 21,11% |
Tổng nợ | 6,96 T | 168,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -181,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 T | 38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 T | 451,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,23 Tr | 148,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,87 T | 262,38% |
Dòng tiền tự do | 4,81 T | 136,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
75