Trang chủ121890 • KOSDAQ
add
SD System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.513,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.513,00 ₩ - 1.595,00 ₩
Phạm vi một năm
985,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,62 T KRW
Số lượng trung bình
30,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 31,86% |
Chi phí hoạt động | 510,71 Tr | -29,04% |
Thu nhập ròng | 212,53 Tr | 468,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 379,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,18 Tr | 313,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -5,39% |
Tổng tài sản | 14,91 T | -0,14% |
Tổng nợ | 3,96 T | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,53 Tr | 468,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 T | -375,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -4,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 Tr | 65,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 T | -128,67% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | -338,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
77