Trang chủ1218 • TPE
add
Taisun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,60 NT$ - 20,75 NT$
Phạm vi một năm
18,10 NT$ - 23,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 303,81 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | 115,99 Tr | -41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -34,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,87 Tr | -30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 61,38% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 7,06% |
Tổng nợ | 1,83 T | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,99 Tr | -41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,11 Tr | 298,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,64 Tr | 251,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | 106,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,74 Tr | 849,15% |
Dòng tiền tự do | 237,56 Tr | 1.076,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
1.790