Trang chủ1219 • TPE
add
Fwusow Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,05 NT$ - 15,05 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 18,84 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T TWD
Số lượng trung bình
321,58 N
Tỷ số P/E
28,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 336,19 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 59,57 Tr | -25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,86 Tr | -15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,03 Tr | -0,13% |
Tổng tài sản | 10,01 T | -1,76% |
Tổng nợ | 5,39 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,57 Tr | -25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,16 Tr | 125,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,03 Tr | -62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,16 Tr | -93,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,96 Tr | 27,77% |
Dòng tiền tự do | 36,94 Tr | 108,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
951