Trang chủ1220 • TPE
add
Tai Roun Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,95 NT$ - 14,20 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 19,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T TWD
Số lượng trung bình
192,48 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,31 Tr | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 69,29 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | -135,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | -135,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | -96,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,19 Tr | 13,22% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 3,33% |
Tổng nợ | 648,34 Tr | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | -135,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,60 Tr | 12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,77 Tr | -161,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 Tr | -114,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,83 Tr | -31,62% |
Dòng tiền tự do | 301,02 Tr | 18,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
375