Trang chủ122310 • KOSDAQ
add
Genoray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 5.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.995,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,50 T KRW
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,76 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 9,77 T | 38,60% |
Thu nhập ròng | -5,55 T | -242,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,29 | -252,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -67,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 T | 23,47% |
Tổng tài sản | 123,44 T | -0,66% |
Tổng nợ | 38,17 T | 32,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 T | -242,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 T | 65,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,25 T | 311,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -367,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,05 T | 1.615,64% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | 217,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
346