Trang chủ122310 • KOSDAQ
add
Genoray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Phạm vi một năm
5.250,00 ₩ - 7.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,79 T KRW
Số lượng trung bình
22,56 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,96 T | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 33,08% |
Thu nhập ròng | 431,52 Tr | -85,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -86,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 T | -10,95% |
Tổng tài sản | 133,08 T | 7,33% |
Tổng nợ | 40,07 T | 24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,52 Tr | -85,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | 10,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -141,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,85 Tr | 133,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,84 Tr | -3.066,97% |
Dòng tiền tự do | 394,08 Tr | -86,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
346