Trang chủ122350 • KOSDAQ
add
Samkee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.158,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.151,00 ₩ - 1.165,00 ₩
Phạm vi một năm
1.009,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,44 T KRW
Số lượng trung bình
182,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,33 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 10,39 T | -3,79% |
Thu nhập ròng | 621,12 Tr | -93,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -93,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,35 T | 28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,63 T | -44,28% |
Tổng tài sản | 629,58 T | 5,80% |
Tổng nợ | 456,43 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,12 Tr | -93,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,99 T | 147,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,81 T | 54,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 T | -84,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 T | 30.334,34% |
Dòng tiền tự do | -7,09 T | 62,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
584