Trang chủ122450 • KOSDAQ
add
KX Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ₩ - 3.395,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,85 T KRW
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
1,32
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,86 T | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 18,28 T | 0,92% |
Thu nhập ròng | 15,47 T | 19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | 23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,05 T | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,01 T | 19,05% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -1,53% |
Tổng nợ | 684,06 T | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,47 T | 19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,12 T | 4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 T | 110,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 T | -204,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,19 T | 930,78% |
Dòng tiền tự do | 9,73 T | -64,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
91