Trang chủ122450 • KOSDAQ
add
KX Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.095,00 ₩ - 4.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 4.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,55 T KRW
Số lượng trung bình
198,55 N
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,11 T | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 13,04 T | -20,59% |
Thu nhập ròng | -4,03 T | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | -51,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 T | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,80 T | 22,10% |
Tổng tài sản | 863,80 T | -16,83% |
Tổng nợ | 424,79 T | -39,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 T | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 T | -137,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 T | 119,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 T | -284,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,26 T | -44,50% |
Dòng tiền tự do | 20,91 T | 108,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
88