Trang chủ122450 • KOSDAQ
add
KX Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 5.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,26 T KRW
Số lượng trung bình
145,60 N
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,59 T | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 18,74 T | -13,91% |
Thu nhập ròng | -21,64 T | -6.716,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,64 | -7.646,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 T | -33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -87,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,39 T | 25,85% |
Tổng tài sản | 886,85 T | -14,53% |
Tổng nợ | 443,83 T | -35,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,64 T | -6.716,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,96 T | 147,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,98 T | -201,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,16 T | -68,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 T | -195,67% |
Dòng tiền tự do | -9,84 T | -117,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
90