Trang chủ1225 • TPE
add
Formosa Oilseed Processing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 NT$
Phạm vi một năm
52,00 NT$ - 183,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 T TWD
Số lượng trung bình
83,17 N
Tỷ số P/E
44,99
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 155,77 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 68,80 Tr | -46,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,99 Tr | -20,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 53,98% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 8,45% |
Tổng nợ | 4,79 T | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,80 Tr | -46,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,51 Tr | -39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,31 Tr | -59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,27 Tr | 117,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,69 Tr | 429,79% |
Dòng tiền tự do | 59,18 Tr | -77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
450