Trang chủ122640 • KOSDAQ
add
Yest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.880,00 ₩ - 9.210,00 ₩
Phạm vi một năm
8.320,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,91 T KRW
Số lượng trung bình
812,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,33 T | 32,23% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -1,84% |
Thu nhập ròng | 6,45 T | 188,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,64 | 166,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 T | 158,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,36 T | -6,97% |
Tổng tài sản | 203,04 T | -4,54% |
Tổng nợ | 81,37 T | -34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 T | 188,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,56 Tr | 2.572,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -137,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -39,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 T | -320,70% |
Dòng tiền tự do | -8,30 T | -342,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
156