Trang chủ122640 • KOSDAQ
add
Yest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.690,00 ₩ - 17.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
351,88 T KRW
Số lượng trung bình
96,34 N
Tỷ số P/E
34,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,85 T | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 4,25 T | 61,76% |
Thu nhập ròng | 7,33 T | 168,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,36 | 171,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | -46,05% |
Tổng tài sản | 204,39 T | -2,49% |
Tổng nợ | 76,88 T | -40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 T | 168,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -611,02 Tr | -117,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,27 T | -260,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,84 Tr | 105,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,81 T | -509,68% |
Dòng tiền tự do | -12,01 T | -191,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
165